Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cắt đặt
cắt ngang
cắt nghĩa
cắt thuốc
cắt xén
CH
cha
Cha Chiêu
Cha-cú
cha đỡ đầu
cha ghẻ
cha mẹ
chà
Chà Cang
chà là
Chà Là
Chà Nưa
Chà Tở
Chà Và
Chà Và Ku
chà xát
chả
chả giò
chác
chạch
chai
chài
chải
chải chuốt
châm
cắt đặt
đg. Sắp xếp công việc và cắt cử người làm. Cắt đặt công việc. Cắt đặt người nào vào việc ấy.