Bàn phím:
Từ điển:
 
longitude

{{longitude}}

danh từ giống cái

  • (địa lí; địa chất) kinh độ
    • Longitude positive: kinh độ dương
    • Longitude négative: kinh độ âm
    • Longitude orientale: kinh độ đông
    • Longitude occidentale: kinh độ tây