Bàn phím:
Từ điển:
 
longer

ngoại động từ

  • đi dọc, chạy dọc, nằm dọc
    • Ce navire longe la côte: chiếc tàu đó chạy dọc bờ biển
    • Ce bois longe la rivière: khu rừng đó nằm dọc con sông
    • longer un vaisseau: (hàng hải) chạy song song với một con tàu