Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thưỡn
thươnc phụ
Thương
thương
Thương
thương binh
thương cảm
thương cảng
thương canh
thương chiến
thương chính
thương cục
thương cung chi điểu, kiến khúc mộc nhi cao phi
thương điếm
thương đoàn
thương gia
thương giới
thương hải tang điền
thương hại
thương hàn
thương hội
thương khách
thương khẩu
thương lượng
thương mại
thương ngân
thương nghị
thương nghiệp
thương nhớ
thương ôi
thưỡn
t. Nói bụng to và nhô ra: Thưỡn bụng.