Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thực vật học
thưng
thừng
Thưọng Pha
thước
thước cuốn
thước dây
thước đo góc
thước gấp
thước kẻ
thước khối
thước nách
thước so
thước ta
thước tây
thước thợ
thước tính
thước vuông
thược dược
thườn thượt
thưỡn
thươnc phụ
Thương
thương
Thương
thương binh
thương cảm
thương cảng
thương canh
thương chiến
thực vật học
d. Môn khoa học nghiên cứu về thực vật.