Bàn phím:
Từ điển:
 
littéralement

phó từ

  • đúng từng chữ
    • Copier un texte littéralement: chép một văn bản đúng từng chữ
  • (thân mật) hoàn toàn
    • Il est littéralement stupéfait: nó hoàn toàn kinh ngạc