Bàn phím:
Từ điển:
 
litre

danh từ giống đực

  • (đo) lít
    • Pot qui fait deux litres: cái bình hai lít
    • Un litre de bière: một lít bia
  • chai lít

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ khi có lễ tang long trọng)