Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thưa thốt
thưa thớt
thưa trình
thừa
thừa ân
thừa cơ
Thừa Đức
thừa gia
thừa hành
thừa hưởng
thừa kế
thừa lệnh
thừa lúc
thừa lương
thừa mệnh
thừa mứa
thừa nhận
thừa phái
thừa phát lại
thừa số
thừa sức
thừa tập
thừa thãi
thừa thế
Thừa Thiên
Thừa Thiên-Huế
thừa tiếp
thừa trừ
Thừa Tư
thừa tự
thưa thốt
Trình bày bằng lời nói: Biết thì thưa thốt, Không biết thì dựa cột mà nghe (tng).