Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuyết minh
thuyết pháp
thuyết phục
thuyết trình
thư
thư cầm
thư cục
thư điếm
thư đồng
thư hiên
thư hùng
thư hương
thư hương
thư khế
thư ký
thư lại
thư mục
thư mục học
thư ngỏ
thư nhàn
thư pháp
thư phòng
thư phù
Thư Phú
thư quán
thư sinh
thư song
thư sướng
thư thả
thư thái
thuyết minh
đg. 1. Giải thích bằng lời những sự việc diễn ra trên màn ảnh: Thuyết minh phim Liên-xô. 2. Giải thích cách dùng: Bản thuyết minh máy đo điện thế.