Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuế
thuế biểu
thuế đinh
thuế khoá
thuế má
thuế quan
thuế thân
thui
thui thủi
thủi thủi
thúi
thụi
thum
thum thủm
thùm thụp
thủm
thun
thun lủn
thung
thung
thung dung
thung đường
thung huyên
thung huyên
Thung Khe
thung lũng
Thung Nai
thung thăng
thùng
thùng thùng
thuế
d. Khoản tiền hay hiện vật mà người dân hoặc các tổ chức kinh doanh, tuỳ theo tài sản, thu nhập, nghề nghiệp, v.v. buộc phải nộp cho nhà nước theo mức quy định. Nộp thuế. Thuế nông nghiệp. Thuế sát sinh. Đánh thuế hàng nhập khẩu.