Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cây viết
cây xăng
cày
Cày
cày bừa
cày cấy
cày mây câu nguyệt
cáy
cấy
cậy
cạy
cậy thế
cắc kè
cặc
căm
căm căm
căm hờn
Căm Muộn
căm thù
cằm
cắm trại
cặm
cặm cụi
căn
căn bản
Căn Co
căn cơ
căn cứ
căn cước
căn dặn
cây viết
dt. đphg 1. Bút: đưa cây viết đây. 2. Người chuyên viết văn, viết báo, nổi trội mặt nào: một cây viết nhiều triển vọng.