Bàn phím:
Từ điển:
 
dependence /di'pendəns/

danh từ

  • sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc
  • sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)
    • to be someone's dependence: là chỗ nương dựa của ai
  • sự tin, sự tin cậy
    • to put dependence on somebody: tin cậy ở ai
    • to place dependence upon someone's words: tin vào lời nói của ai
dependence
  • sự phụ thuộc
  • functional d. phụ thuộc hàm
  • linear d. phụ thuộc tuyến tính
  • stochastic d. phụ thuộc ngẫu nhiên