Bàn phím:
Từ điển:
 
dependant /di'pendənt/

danh từ+ (dependant)

  • người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)
  • người dưới, người hầu
  • người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)
  • người được bảo hộ, người được che chở

tính từ

  • phụ thuộc, lệ thuộc
    • a dependent country: nước phụ thuộc
    • dependent variable: (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
  • dựa vào, ỷ vào
    • to be dependent on someone: dựa vào ai mà sống