Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thua
thua kém
thua kiện
thua lỗ
thua tháy
thua thiệt
thùa
thủa
thủa
thuần
thuần
thuần chủng
thuần dưỡng
thuần hậu
thuần hóa
Thuần Hưng
thuần khiết
Thuần Lộc
thuần lý
Thuần Mang
Thuần Mỹ
thuần nhất
thuần phác
thuần phong
Thuần Thiện
thuần thục
thuần tính
thuần tuý
thuần túy
Thuần Vược
thua
đg. Không giành được, mà phải chịu để cho đối phương giành phần hơn, phần thắng trong cuộc tranh chấp hoặc đọ sức giữa hai bên; trái với được và thắng. Thua kiện. Thua trận. Thua hai bàn trắng.