Bàn phím:
Từ điển:
 
denunciation /di,nʌnsi'eiʃn/ (denouncement) /di'naunsmənt/

danh từ

  • sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt
  • sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ
  • sự tuyên bố bãi ước
  • sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)