Bàn phím:
Từ điển:
 
density /'densiti/

danh từ

  • tính dày đặc
  • sự đông đúc, sự trù mật
  • độ dày, mật độ, độ chặt
    • molecular density: mật độ phân tử
  • (vật lý) tỷ trọng
  • tính đần độn, tính ngu đần
density
  • mật độ, tính trù mật; tỷ trọng
  • d. of intergers (đại số) mật độ các số nguyên
  • asymptotic d. (đại số) mật độ tiệm cận
  • lower d. mật độ dưới
  • metric d. mật độ metric
  • outer d. mật độ ngoài
  • probability d. mật độ xác suất
  • scalar d. (hình học) mật độ vô hướng
  • spectral d. mật độ phổ
  • tensor d. (hình học) mật độ tenxơ
  • upper d. mật độ trên