Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thủ công
thủ cựu
thủ dâm
Thủ Dầu Một
thủ đô
thủ đoạn
Thủ Đức
thủ hạ
thủ hiến
thủ hộ
thủ kho
thủ khoa
thủ lễ
thủ lĩnh
thủ mưu
thủ phạm
thủ phận
thủ pháo
thủ phủ
thủ quân
thủ quỹ
Thủ Sỹ
thủ thân
thủ thành
thủ thế
thủ thỉ
Thủ Thiêm
Thủ Thiện phụ nhân
thủ thuật
thủ thư
thủ công
I đg. (thường dùng phụ cho d.). Lao động sản xuất bằng tay với công cụ giản đơn, thô sơ. Thợ thủ công*. Làm việc theo lối thủ công.
II d. Môn học dạy làm những vật đơn giản bằng tay để rèn luyện kĩ năng lao động. Giờ .