Bàn phím:
Từ điển:
 
delve /delv/

danh từ

  • chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc

ngoại động từ

  • (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới

nội động từ

  • trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống
  • tìm tòi, nghiên cứu sâu
  • dốc đứng xuống (đường...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất