Bàn phím:
Từ điển:
 
deluge /'delju:dʤ/

danh từ

  • trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
  • sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
    • a deluge of questions: câu hỏi dồn dập
    • a deluge of letters: thư đến tới tấp

ngoại động từ

  • làm tràn ngập, dồn tới tấp
    • to be deluged with questions: bị hỏi tới tấp