Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thôn tính
thôn trang
thôn trưởng
thon von
thôn xã
thôn xóm
thồn
thổn thức
thỗn thện
thốn
thộn
thông
thông báo
thông bệnh
Thông Bình
thông cảm
thông cáo
thông cù
thông dâm
thông dịch
thong dong
thông dụng
thông đạt
thông điện
thông điệp
thông đồng
thông gia
thông giám
thông hành
thông hiểu
thôn tính
đgt. Xâm chiếm để sáp nhập vào nước mình: Các nước nhỏ bị thôn tính âm mưu thôn tính các nước lân cận.