Bàn phím:
Từ điển:
 
laitier

tính từ

  • (thuộc) sữa
    • Industrie laitière: công nghiệp sữa
  • (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa
    • Vache laitière: bò sữa

danh từ giống đực

  • người bán sữa (thường đưa tận nhà)
  • (kỹ thuật) xỉ
  • (thực vật học) nấm sữa
    • laitier des volcans: (điạ lý) xỉ núi lửa