Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thôn
thôn dã
thôn đội
thôn lạc
Thôn Môn
thôn nữ
thôn ổ
thôn quê
thon thon
thon thót
thôn tính
thôn trang
thôn trưởng
thon von
thôn xã
thôn xóm
thồn
thổn thức
thỗn thện
thốn
thộn
thông
thông báo
thông bệnh
Thông Bình
thông cảm
thông cáo
thông cù
thông dâm
thông dịch
thôn
d. Khu vực dân cư ở nông thôn, gồm nhiều xóm và là một phần của làng hoặc xã.