Bàn phím:
Từ điển:
 
delinquent /di'liɳkwənt/

tính từ

  • có tội, phạm tội, lỗi lầm
  • chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
    • delinquent taxes: thuế đóng đúng kỳ hạn

danh từ

  • kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
  • người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ