Bàn phím:
Từ điển:
 
laisse

danh từ giống cái

  • dây dắt (chó...)
  • bãi triều; đường ngấn thủy triều
    • Laisse de haute mer: đường ngấn triều lên
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại)
    • tenir quelqu'un en laisse: dắt mũi ai