Bàn phím:
Từ điển:
 
laineux

tính từ

  • lắm lông len
    • Race de moutons laineux: nòi cừu lắm lông len
    • Tige laineuse: (thực vật học) thân cây lắm lông len
  • (có) nhiều len
    • Drap laineux: dạ nhiều len
  • như len
    • Cheveux laineux: tóc như len