Bàn phím:
Từ điển:
 
lainage

danh từ giống đực

  • hàng len; hàng len đan
  • (ngành dệt) sự lên tuyết (chải len dạ cho lên tuyết)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lông len (của cừu)