Bàn phím:
Từ điển:
 
delight /di'lait/

danh từ

  • sự vui thích, sự vui sướng
    • to give delight to: đem lại thích thú cho
  • điều thích thú, niềm khoái cảm
    • music is his chief delight: âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta

Idioms

  1. to the delight of
    • làm cho vui thích
  2. to take delight in
    • ham thích, thích thú

ngoại động từ

  • làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
    • to be delighted: vui thích, vui sướng

nội động từ

  • thích thú, ham thích
    • to delight in reading: ham thích đọc sách