Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thọc
thoi
thôi
Thôi Giao
Thôi Hộ
thôi miên
thôi thôi
thôi thối
thoi thóp
thoi thót
thôi thúc
thôi tra
Thôi Trữ
Thôi Trương
Thôi Trương
thồi
thòi
thòi lòi
thổi
thỏi
thổi lò
thổi nấu
thổi phồng
thối
thói
Thối Chi
thói đời
thối hoắc
thối hoăng
thối mồm
thọc
đg. 1 Đưa mạnh vào sâu bên trong một vật khác. Thọc tay vào túi. Thọc gậy xuống nước xem nông sâu. Thọc sâu*. 2 (kng.). Xen ngang vào, can thiệp vào một cách thô bạo. Đừng thọc vào chuyện của người khác.