Bàn phím:
Từ điển:
 
lacté

tính từ

  • (thuộc) sữa; (như) sữa
    • Sécrétion lactée: sự tiết sữa
    • un blanc lacté: màu trắng sữa
  • (bằng) sữa, (có) sữa
    • Régime lacté: chế độ sữa
    • Farine lactée: bột sữa
    • Fièvre lactée: (y học) sốt cương sữa
    • Veines lactées: (giải phẫu) mạch dịch dưỡng, mạch dưỡng thấp
    • Voie lactée: (thiên (văn học)) ngân hà