Bàn phím:
Từ điển:
 
lacs

danh từ giống đực

  • dò (đánh chim, thú)
  • (y học) dây kéo (kẹp thai)
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) bẫy
    • Tomber dans le lacs: (thân mật) như
    • tomber dans le lac: xem lac 1