Bàn phím:
Từ điển:
 
lâcheté

danh từ giống cái

  • sự hèn nhát
    • fuir avec lâcheté: hèn nhát chạy trốn
  • sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ
    • C'est une lâcheté que de trahir un ami: phản bạn thật là một điều hèn