Bàn phím:
Từ điển:
 
lâcher

ngoại động từ

  • nới lỏng
    • Lâcher une ceinture: nới lỏng thắt lưng
  • buông, thả
    • Lâcher la proie pour l'ombre: thả mồi bắt bóng
    • Lâcher ses chiens: thả chó
  • tháo ra, buột ra
    • Lâcher la vanne: tháo cửa đập
    • Lâcher un coup de fusil: bắn một phát súng trường
    • Lâcher une sottise: buột ra một câu bậy bạ
  • bỏ rơi
    • Lâcher ses amis: bỏ rơi bạn
  • thôi
    • Lâcher un concurrent: bỏ xa một địch thủ
    • lâcher la bride: xem bride
    • lâcher la scène: (sân khấu) diễn dở, diễn tồi
    • lâcher pied: trốn đi
    • lâcher prise: buông ra
    • les lâcher: (thân mật) phải nhả tiền ra

nội động từ

  • lỏng ra
    • Corde qui lâche: thừng lỏng ra
  • buông ra, không ăn nữa
    • Freins qui ont lâché: phanh không ăn nữa

danh từ giống đực

  • sự thả
    • Un lâcher de pigeons: sự thả chim bồ câu