|
lâchement
phó từ
- hèn nhát
- Fuir lâchement: hèn nhát chạy trốn
- hèn, hèn hạ
- Ils l'ont lâchement assassiné: chúng nó đã hèn hạ ám sát ông ta
- (từ hiếm, nghĩa hiếm) lỏng, lỏng lẻo
- Cravate qui flotte lâchement autour du cou: chiếc ca vát phất phất lỏng lẻo quanh cổ
|