|
lâche
tính từ
- chùng, lỏng; thưa
- Corde lâche: thừng chùng
- Noeud lâche: nút lỏng
- épi lâche: (thực vật học) bông thưa
- Tissu lâche: vải thưa
- yếu, yếu đuối
- Style lâche: lời văn yếu đuối
- hèn nhát
- Homme lâche: người hèn nhát
- hèn, hèn hạ
- Action lâche: hành động hèn hạ
danh từ giống đực
|