Bàn phím:
Từ điển:
 
lacet

danh từ giống đực

  • dây buộc (giày, áo...)
  • hình chữ chi
    • Route en lacet: đường chữ chi
  • dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú)
    • Poser des lacets: thả dò
  • dải trang sức
  • sự lúc lắc (xe cộ)