Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lacet
lâchage
lâche
lâché
lâchement
lâcher
lâcheté
lâcheur
lacinié
lacis
laconique
laconiquement
laconisme
lacrima-christi
lacryma-christi
lacrymal
lacrymogène
lacs
lactaire
lactalbumine
lactame
lactarium
lactase
lactate
lactation
lacté
lactescence
lactescent
lactifère
lactique
lacet
danh từ giống đực
dây buộc (giày, áo...)
hình chữ chi
Route en lacet
:
đường chữ chi
dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú)
Poser des lacets
:
thả dò
dải trang sức
sự lúc lắc (xe cộ)