Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
labyrinthodonte
lac
laçage
laccase
laccolite
lacé
lacédémonien
lacement
lacer
lacération
lacérer
lacerie
lacet
lâchage
lâche
lâché
lâchement
lâcher
lâcheté
lâcheur
lacinié
lacis
laconique
laconiquement
laconisme
lacrima-christi
lacryma-christi
lacrymal
lacrymogène
lacs
labyrinthodonte
danh từ giống đực
(động vật học) lưỡng cư răng rối (hóa thạch)
(số nhiều) bộ lưỡng cư răng rối (hóa thạch)