Bàn phím:
Từ điển:
 
laborieux

tính từ

  • cần cù, siêng năng
    • Homme laborieux: người cần cù
  • (văn học) gian khổ, khó nhọc
    • Recherches laborieuses: những nghiên cứu khó nhọc
    • Style laborieux: văn không thanh thoát
    • les classes laborieuses giai cấp cần lao: