Bàn phím:
Từ điển:
 
labile

tính từ

  • dễ rụng
    • Pétales labiles: cánh hoa dễ rụng
  • không bền, dễ biến chất
    • Composé labile: hợp chất không bền
  • (từ hiếm, nghĩa hiếm) không chắc, hay sai
    • Mémoire labile: trí nhớ không chắc