Bàn phím:
Từ điển:
 
la

mạo từ giống cái

  • xem le
    • La vache: con bò cái

đại từ giống cái

  • xem le
    • Il la remplace: anh ấy thay chị ấy

danh từ giống đực

  • (âm nhạc) la
  • (hóa học) lantan (ký hiệu)