Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thổ quan
Thổ Quan
Thổ quan
thổ sản
Thổ Sơn
thổ tả
Thổ Tang
thỏ thẻ
thổ tinh
Thổ tinh
thổ trạch
thổ trước
thổ tù
Thổ tù
thổ ty
thó
thọ
Thọ Am tự thuyền
Thọ An
Thọ Bình
thọ bình
thọ chung
Thọ Cường
Thọ Dân
thọ diên
Thọ Diên
Thọ Dương
thọ đường
thọ đường
Thọ Hải
thổ quan
Viên quan cai trị ở miền dân tộc thiểu số dưới thời phong kiến: Lệnh quan ai dám cãi lời, ép tình mới gán cho người thổ quan (K).