Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thổ nghi
thổ ngơi
thổ ngữ
thổ nhân
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
thổ phỉ
thổ phục linh
thổ quan
Thổ Quan
Thổ quan
thổ sản
Thổ Sơn
thổ tả
Thổ Tang
thỏ thẻ
thổ tinh
Thổ tinh
thổ trạch
thổ trước
thổ tù
Thổ tù
thổ ty
thó
thọ
Thọ Am tự thuyền
Thọ An
Thọ Bình
thọ bình
thọ chung
thổ nghi
Tính chất đất đai của một nơi hợp với một số cây cối: ở thổ nghi Cao Bằng một số cây miền ôn đới có thể lớn nhanh.