Bàn phím:
Từ điển:
 
deflection /di'flekʃn/ (deflexion) /di'flekʃn/

danh từ

  • sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
    • vertical deflection: độ lệch đứng
    • hoiontal deflection: độ lệch ngang
    • magnetic deflection: sự lệch vì từ
  • (toán học) sự đổi dạng
    • deflection cuvre: đường đổi dạng
  • (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
deflection
  • (vật lí) sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng
  • bending d. mũi tên của độ võng
  • large d. độ lệch lớn, độ võng lớn