Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thiệt hại
thiệt mạng
thiệt thòi
thiêu
thiêu hoá
thiêu hủy
thiêu hương
thiêu thân
thiêu thủy
thiều
thiều nhạc
thiều quang
thiều quang
thiểu
thiểu não
thiểu số
thiểu thư
thiếu
thiếu bảo
thiếu gì
thiếu hụt
Thiếu Lăng
thiếu máu
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu niên
thiếu nữ
thiếu phó
thiếu phụ
thiếu sinh quân
thiệt hại
t. (hoặc d.). Bị mất mát về người, về của cải vật chất hoặc tinh thần. Mùa màng bị thiệt hại vì trận bão. Hạn chế thiệt hại ở mức thấp nhất. Bồi thường thiệt hại.