Bàn phím:
Từ điển:
 
jumelle

tính từ giống cái

  • xem jumeau

danh từ giống cái

  • trẻ sinhđôi

danh từ giống cái số nhiều

  • (kỹ thuật) bộ phận tương tự (trong cùng một cỗ máy, một dụng cụ)
  • ống nhòm