Bàn phím:
Từ điển:
 
juge

danh từ giống đực

  • thẩm phán, quan tòa
  • người phân xử, trọng tài; người xét xử
    • Juge des courses: trọng tài đua ngựa
  • người đánh giá
    • Être bon juge en matière d'art: là người đánh giá giỏi về nghệ thuật