Bàn phím:
Từ điển:
 
judicieux

tính từ

  • sáng suốt; đúng đắn, chí lý
    • Esprit judicieux: đầu óc sáng suốt
    • Avis judicieux: ý kiến đúng đắn

phản nghĩa

=Absurde, stupide