Bàn phím:
Từ điển:
 
judiciaire

tính từ

  • (thuộc) tư pháp
  • xét xử, do tòa quyết định
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phán đoán

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) năng lực phán đoán, khả năng phân biệt thật giả