Bàn phím:
Từ điển:
 
jubilé

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) lễ kỷ niệm năm mươi năm (ngày cưới, ngày nhậm chức...)
  • (tôn giáo) sự đại xá; năm đại xá; lễ đại xá (đạo Thiên Chúa)
  • (tôn giáo) khánh tiết (năm mươi năm một lần, theo đạo Do Thái)