Bàn phím:
Từ điển:
 
joyeux

tính từ

  • vui sướng, vui mừng, vui
    • Cris joyeux: tiếng kêu vui mừng
  • vui vẻ, nhộn nhịp
    • Une bande joyeuse: đám người vui nhộn

phản nghĩa

=Sombre, triste. Douloureux, mauvais, pénible