Bàn phím:
Từ điển:
 
journée

danh từ giống cái

  • ngày
  • ngày công
  • ngày đường
  • (snh) cuộc đời
    • Ses journées déclinent: cuộc đời ông ta tàn dần
  • (khoa đo lường, (sử học)) như journal 4